Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 1718 kết quả được tìm thấy với từ khóa: v^
vĩ mô vũ môn vũ nữ vũ nữ
vũ nghệ vĩ nhân vũ phu vũ sĩ
vũ sĩ đạo vũ tạ vũ tầng vĩ tố
vũ thoát y vũ thuật vũ thuỷ vũ trang
vũ trụ vũ trụ vũ trụ học vũ trụ luận
vũ trụ quan vũ trường vĩ tuyến vĩ tuyến
vũ tướng vũ y véc-ni véc-tơ
vũm vén vén vén gốc
vũng vũng vũng bùn vũng lầy
vũng tàu vĩnh biệt vĩnh cửu vĩnh cửu
vĩnh hằng vĩnh quyết vĩnh viễn vĩnh viễn
véo véo véo von véo von
vét vét vét kiệt vét-tông
vênh vênh
vênh mặt vênh vang vênh váo vênh váo
vênh vênh vênh vểnh vêu vêu mõm
vêu vao vì chưng
vì kèo vì là vì lẽ vì nể
vì nỗi vì rằng vì sao vì sao
vì thế vì thế vì vậy
ví bằng ví chăng ví dù
ví dụ ví như ví như ví phỏng
ví thử ví thử ví von vía
vía van vích vít vít
víu vò đầu
vò tơ vò vẽ vò võ vò võ
vò xé vòi vòi vòi nhụy
vòi nước vòi rồng vòi trứng vòi vĩnh
vòi vọi vòi voi vòi voi vòm
vòm vòm bán nguyệt vòm bát úp vòm canh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.